ảo thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo thuật+ noun
- Prestidigitation, legerdemain, jugglery
- nhà ảo thuật
prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
- trò ảo thuật
conjurer's tricks
- nhà ảo thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ảo thuật"
- Những từ có chứa "ảo thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 855